--

quảng cáo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng cáo

+ verb  

  • to advertise; to publicize
    • quảng cáo hàng
      to advertise one's goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng cáo"
Lượt xem: 436